Trang chủ page 512
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10221 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 555, tờ bản đồ 30) - Miễu Ông (thửa đất số 142, tờ bản đồ 30) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10222 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 372, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 31 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10223 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 13 - Khu vực 2 | Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 21 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10224 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 32) - Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10225 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 11 - Khu vực 2 | Thường Tân 08 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 01 (thửa đất số 972, tờ bản đồ 10) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10226 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 10 - Khu vực 2 | Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 08 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 26) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10227 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 09 - Khu vực 2 | Thường Tân 02 (thửa đất số 736, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 972, tờ bản đồ 10 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10228 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 26 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10229 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 07 - Khu vực 2 | Cống ông Huỳnh (thửa đất số 481, tờ bản đồ 9) - Ranh Tân Mỹ - Thường Tân (thửa đất số 8, tờ bản đồ 9) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10230 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 06 - Khu vực 2 | Thường Tân 02 - Ranh Tân Mỹ (Nội đồng) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10231 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 05 - Khu vực 2 | Thường Tân 02 (thửa đất số 573, tờ bản đồ 10) - Ranh Tân Mỹ (Nội đồng, thửa đất số 274, tờ bản đồ 10) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10232 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 28 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10233 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 03 - Khu vực 2 | Thường Tân 01 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 19) - Dòng Lái (thửa đất số 928, tờ bản đồ 19) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10234 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 02 - Khu vực 2 | Thường Tân 01 (thửa đất số 75, tờ bản đồ 20) - Ranh Tân Mỹ - Thường Tân (thửa đất số 106, tờ bản đồ 3) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10235 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 972, tờ bản đồ 10 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10236 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 19 - Khu vực 2 | Tân Mỹ 03 (thửa đất số 212, tờ bản đồ 47) - Tân Mỹ 07 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 57) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10237 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 18 - Khu vực 2 | ĐH.413 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 58) - ĐH.413 (thửa đất số 131, tờ bản đồ 58) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10238 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 45) - Ranh phường Uyên Hưng (thửa đất số 206, tờ bản đồ 8) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10239 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 789, tờ bản đồ 36) - Trường Sĩ quan Công binh (thửa đất số 83, tờ bản đồ 8) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10240 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 12 - Khu vực 2 | ĐH.414 (Ngã tư Minh Quăn) - Thường Tân 21 (thửa đất 232, tờ bản đồ 61) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |