Trang chủ page 513
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10241 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 11 - Khu vực 2 | Tân Mỹ 10 (thửa đất số 671, tờ bản đồ 58) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 962, tờ bản đồ 58) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10242 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 10 - Khu vực 2 | ĐH.413 (Miễu bà Cây Cám, thửa đất số 441, tờ bản đồ 58) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 515, tờ bản đồ 57) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10243 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 09 - Khu vực 2 | ĐH.413 (thửa đất số 441, tờ bản đồ 57) - Thường Tân 22 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 64) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10244 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 08 - Khu vực 2 | ĐH.413 (Gò Đồn, thửa đất 305, tờ bản đồ 49) - Tân Mỹ 07 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 57) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10245 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 07 - Khu vực 2 | ĐH.413 (thửa đất số 848, tờ bản đồ 57) - ĐH.413 (thửa đất số 950, tờ bản đồ 58) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10246 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 06 - Khu vực 2 | ĐH.413 (thửa đất số 362, tờ bản đồ 57) - Giáp Bàu Nổ (đất công UBND xã) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10247 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 05 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 554, tờ bản đồ 56) - Nghĩa trang nhân dân | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10248 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 630, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 496 và 497, tờ bản đồ 47 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10249 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 03 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 140, tờ bản đồ 46) - ĐH.414 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10250 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 02 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 47 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10251 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Đình thần, thửa đất số 4, tờ bản đồ 46) - Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (thửa đất số 28, tờ bản đồ 8) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10252 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 07) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 07 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10253 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 40 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 17 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10254 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 8 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10255 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 145, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 8 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10256 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Văn Phòng ấp 2) - Công ty TNHH Hoàng Sơn | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10257 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 36 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 8 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10258 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 8 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10259 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 9) - Công ty Triệu Phú Lộc (thửa đất số 192, tờ bản đồ 8) | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10260 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 33 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 9 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |