Trang chủ page 515
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10281 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 623, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 9 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10282 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 11 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 111, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 9 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10283 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 333, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 9 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10284 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 9 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10285 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 549, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 9 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10286 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 07 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 9 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10287 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 06 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 378, tờ bản đồ 9 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10288 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 05 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 745, tờ bản đồ 5 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10289 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 976, tờ bản đồ 5 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10290 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 03 - Khu vực 2 | Tân Lập 02 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 01) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 15 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10291 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 02 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 05) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 01 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10292 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 3 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10293 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 78 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 76, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 40 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10294 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 77 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 44, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 307, tờ bản đồ 38 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10295 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 76 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 368, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 448, tờ bản đồ 40 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10296 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 75 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 784, tờ bản đồ 38 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10297 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 74 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 484, tờ bản đồ 38 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10298 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 73 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 38) - Tân Định 67 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10299 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 72 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 36 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10300 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 67 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 37 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |