Trang chủ page 516
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10301 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 73 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 115, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 26 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10302 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 72 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 77, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 26 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10303 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 71 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 256, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 26 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10304 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 70 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 71 (thửa đất số 29, tờ bản đồ 30) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10305 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 69 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 30 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10306 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 68 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 511, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 46, tờ bản đồ 30 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10307 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 67 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 355, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 66 (thửa đất số 299, tờ bản đồ 30) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10308 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 66 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 77, tờ bản đồ 30 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10309 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 65 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 119, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 82, tờ bản đồ 30 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10310 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 64 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 230, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 31 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10311 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 63 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 30 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10312 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 62 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 206, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 30 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10313 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 61 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 659, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 727, tờ bản đồ 42 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10314 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 60 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 503, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 42 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10315 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 59 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 394, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 41 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10316 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 58 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 134, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 73, tờ bản đồ 42 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10317 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 57 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 875, tờ bản đồ 41 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10318 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 56 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 174, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 41 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10319 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 55 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 211, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 42 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10320 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 54 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 220, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 42 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |