Trang chủ page 519
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10361 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 08 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 465, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 210, tờ bản đồ 30) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10362 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 07 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 535, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 152, tờ bản đồ 30) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10363 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 06 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Bình Mỹ 06 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 255, tờ bản đồ 42) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10364 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 06 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 30 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10365 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 05 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 49, tờ bản đồ 30 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10366 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 04 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 43, tờ bản đồ 26) - ĐT.742 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 27) | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10367 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 03 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 27 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10368 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 02 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 27 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10369 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 01 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 115, tờ bản đồ 27) - ĐT.742 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 27) | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10370 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 773.500 | 500.500 | 422.500 | 312.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10371 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10372 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã còn lại - | 890.500 | 578.500 | 487.500 | 357.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10373 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã còn lại - | 1.046.500 | 682.500 | 578.500 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10374 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập - | 890.500 | 578.500 | 487.500 | 357.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10375 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập - | 1.046.500 | 682.500 | 578.500 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10376 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Vành Đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (cũ Thủ Biên - Đất Cuốc) - Khu vực 1 | Cầu Thủ Biên - ĐH.411 | 1.222.000 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10377 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Khu vực 1 | ĐT.746 - Cầu Tam Lập | 1.222.000 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10378 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ khu tái định cư xã Tân Mỹ - Khu vực 1 | - | 5.200.000 | 3.380.000 | 2.860.000 | 2.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10379 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ khu tái định cư xã Thường Tân - Khu vực 1 | - | 5.200.000 | 3.380.000 | 2.860.000 | 2.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10380 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ khu tái định cư xã Lạc An - Khu vực 1 | - | 4.550.000 | 2.957.500 | 2.502.500 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |