Trang chủ page 523
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10441 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 9) - Cuối tuyến (thửa đất số 81, tờ bản đồ 9) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10442 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 18 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 16 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 6) - ĐT.746 (bến đò Hiếu Liêm, thửa đất số 162, tờ bản đồ 6) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10443 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 6) - Hiếu Liêm 18 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 6) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10444 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 208, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 6) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10445 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 5) - ĐT.746 (thửa đất số 251, tờ bản đồ 8) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10446 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 6, tờ bản đồ 6) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10447 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 116, tờ bản đồ 5) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 1) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10448 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 02) - Cuối tuyến (thửa đất số 103, tờ bản đồ 51) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10449 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 72, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 66, tờ bản đồ 51) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10450 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 152, tờ bản đồ 51) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10451 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 64, tờ bản đồ 51) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10452 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 07 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 325, tờ bản đồ 51) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10453 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 06 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 759, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 50) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10454 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 05 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 50) - Cuối tuyến (thửa đất số 24 và 137, tờ bản đồ 50) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10455 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 50) - Ranh Lạc An (thửa đất số 256, tờ bản đồ số 4) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10456 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 03 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 29, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 12 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 51) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10457 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 02 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 126, tờ bản đồ 50) - ĐH.415 (thửa đất số 98, tờ bản đồ 50) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10458 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 45) - Cuối tuyến (thửa đất số 318, tờ bản đồ 44) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10459 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Ranh huyện Bắc Tân Uyên - huyện Phú Giáo | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10460 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2 | ĐH.416 - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |