Trang chủ page 524
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10461 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường giáp ranh xã Tân Mỹ - Thường Tân - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 63) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 663, tờ bản đồ 57) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10462 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường giáp ranh xã Tân Định - Tân Lập - Khu vực 2 | Tân Định 01 (thửa đất số 343, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 354, tờ bản đồ 26 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10463 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 39 - Khu vực 2 | ĐH.437 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối Cầu (thửa đất số 16, tờ bản đồ 34) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10464 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 38 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 416, tờ bản đồ 16) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10465 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 37 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 338, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 418, tờ bản đồ 16) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10466 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 36 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 762, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 329, tờ bản đồ 16) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10467 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 35 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 20) - Cuối tuyến (thửa đất số 420, tờ bản đồ 15) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10468 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 34 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 18 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 8, tờ bản đồ 21) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10469 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 33 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 27, tờ bản đồ 21) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10470 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 32 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 35) - Giáp Hồ Đá Bàn (thửa đất số 11, tờ bản đồ 36) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10471 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 31 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 09, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 15 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 02) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10472 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 29 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 189, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 30) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10473 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 28 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 30) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10474 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 26 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 80, tờ bản đồ 28) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10475 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 25 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 267, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 02 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 4) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10476 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 24 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 70, tờ bản đồ 36) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10477 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 23 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 565, tờ bản đồ 38) - Chợ Đất Cuốc | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10478 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 22 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 591, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 116, tờ bản đồ 38) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10479 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 21 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 14 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối (thửa đất số 145, tờ bản đồ 18) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10480 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 20 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 21) - ĐH.415 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 15) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |