Trang chủ page 526
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10501 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 52 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 19 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10502 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 51 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 19 - Tân Định 50 (thửa đất số 810, tờ bản đồ 19) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10503 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 50 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 19 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10504 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 49 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 19 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10505 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 48 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 365, tờ bản đồ 19 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10506 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 47 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 53, tờ bản đồ 50 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10507 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 46 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 45 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10508 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 43 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 50 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10509 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 42 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 45 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10510 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 713, tờ bản đồ 45 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10511 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 40 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 45 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10512 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 693, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 98, tờ bản đồ 32 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10513 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 46 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10514 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 239, tờ bản đồ 45 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10515 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 36 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 281, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 250, tờ bản đồ 46 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10516 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 46 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10517 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 451, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 361, tờ bản đồ 46 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10518 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 33 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 21) - Tân Định 30 (thửa đất số 428, tờ bản đồ 21) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10519 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 32 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 39, tờ bản đồ 46 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10520 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | - Khu vực 2 - Thửa đất số 290, tờ bản đồ 31 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |