Trang chủ page 530
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10581 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 56 - Khu vực 2 | Lạc An 53 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 30 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10582 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 55 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 240, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 148, tờ bản đồ 30 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10583 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 54 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 343, tờ bản đồ 30) - ĐH.414 (thửa đất số 812, tờ bản đồ 30) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10584 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 53 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 30) - ĐH.414 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 30) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10585 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 52 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 30) - Lạc An 49 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 30) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10586 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 51 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 541, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 512 , tờ bản đồ 30) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10587 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 50 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 554, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 681, tờ bản đồ 30) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10588 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 49 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 556, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 30) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10589 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 48 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 625, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 456, tờ bản đồ 29 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10590 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 47 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 620, tờ bản đồ 30 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10591 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 46 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 648, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 835, tờ bản đồ 29 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10592 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 45 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 923, tờ bản đồ 29 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10593 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 44 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 922, tờ bản đồ 29 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10594 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 43 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1065, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 589, tờ bản đồ 29 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10595 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 42 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1459, tờ bản đồ 29) - ĐT.746 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 29) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10596 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 41B - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1163, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1124, tờ bản đồ 29 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10597 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 41A - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1222, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1173, tờ bản đồ 29 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10598 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 42, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 962, tờ bản đồ 29) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10599 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 40 - Khu vực 2 | Lạc An 33 (thửa đất số 197, tờ bản đồ 33) - Lạc An 41 (thửa đất số 1382, tờ bản đồ 29) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10600 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 1215, tờ bản đồ 29) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |