Trang chủ page 532
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10621 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 05 - Khu vực 2 | Thường Tân 02 (thửa đất số 573, tờ bản đồ 10) - Ranh Tân Mỹ (Nội đồng, thửa đất số 274, tờ bản đồ 10) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10622 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 28 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10623 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 03 - Khu vực 2 | Thường Tân 01 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 19) - Dòng Lái (thửa đất số 928, tờ bản đồ 19) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10624 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 02 - Khu vực 2 | Thường Tân 01 (thửa đất số 75, tờ bản đồ 20) - Ranh Tân Mỹ - Thường Tân (thửa đất số 106, tờ bản đồ 3) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10625 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 972, tờ bản đồ 10 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10626 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 19 - Khu vực 2 | Tân Mỹ 03 (thửa đất số 212, tờ bản đồ 47) - Tân Mỹ 07 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 57) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10627 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 18 - Khu vực 2 | ĐH.413 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 58) - ĐH.413 (thửa đất số 131, tờ bản đồ 58) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10628 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 45) - Ranh phường Uyên Hưng (thửa đất số 206, tờ bản đồ 8) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10629 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 789, tờ bản đồ 36) - Trường Sĩ quan Công binh (thửa đất số 83, tờ bản đồ 8) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10630 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 12 - Khu vực 2 | ĐH.414 (Ngã tư Minh Quăn) - Thường Tân 21 (thửa đất 232, tờ bản đồ 61) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10631 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 11 - Khu vực 2 | Tân Mỹ 10 (thửa đất số 671, tờ bản đồ 58) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 962, tờ bản đồ 58) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10632 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 10 - Khu vực 2 | ĐH.413 (Miễu bà Cây Cám, thửa đất số 441, tờ bản đồ 58) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 515, tờ bản đồ 57) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10633 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 09 - Khu vực 2 | ĐH.413 (thửa đất số 441, tờ bản đồ 57) - Thường Tân 22 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 64) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10634 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 08 - Khu vực 2 | ĐH.413 (Gò Đồn, thửa đất 305, tờ bản đồ 49) - Tân Mỹ 07 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 57) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10635 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 07 - Khu vực 2 | ĐH.413 (thửa đất số 848, tờ bản đồ 57) - ĐH.413 (thửa đất số 950, tờ bản đồ 58) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10636 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 06 - Khu vực 2 | ĐH.413 (thửa đất số 362, tờ bản đồ 57) - Giáp Bàu Nổ (đất công UBND xã) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10637 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 05 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 554, tờ bản đồ 56) - Nghĩa trang nhân dân | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10638 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 630, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 496 và 497, tờ bản đồ 47 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10639 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 03 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 140, tờ bản đồ 46) - ĐH.414 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10640 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 02 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 47 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |