Trang chủ page 533
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10641 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Đình thần, thửa đất số 4, tờ bản đồ 46) - Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (thửa đất số 28, tờ bản đồ 8) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10642 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 07) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 07 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10643 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 40 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 17 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10644 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 8 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10645 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 145, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 8 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10646 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Văn Phòng ấp 2) - Công ty TNHH Hoàng Sơn | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10647 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 36 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 8 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10648 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 8 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10649 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 9) - Công ty Triệu Phú Lộc (thửa đất số 192, tờ bản đồ 8) | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10650 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 33 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 9 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10651 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 32 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 69, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 30, tờ bản đồ 17 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10652 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 31 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 91, tờ bản đồ 16 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10653 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 30 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 81, tờ bản đồ 9 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10654 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 29 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 18 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10655 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 28 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 71, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 18 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10656 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 27 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 14 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10657 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 26 - Khu vực 2 | ĐT.746 (đất bà Võ Thị Biến) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 14 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10658 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 13 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10659 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 24 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11) - Đường của nông trường (thửa đất số 98, tờ bản đồ 11) | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10660 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 23 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 11) - Đất của nông trường và cuối đất Trịnh Đình Thuật | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |