Trang chủ page 536
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10701 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 - | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
| 10702 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 - | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 10703 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 - | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 10704 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 1 - | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
| 10705 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 1 - | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 10706 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 1 - | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 10707 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 - | 200.000 | 160.000 | 130.000 | 100.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 10708 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 - | 200.000 | 160.000 | 130.000 | 100.000 | 0 | Đất chăn nuôi tập trung |
| 10709 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 - | 200.000 | 160.000 | 130.000 | 100.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 10710 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 1 - | 235.000 | 185.000 | 150.000 | 115.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 10711 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 1 - | 235.000 | 185.000 | 150.000 | 115.000 | 0 | Đất chăn nuôi tập trung |
| 10712 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 1 - | 235.000 | 185.000 | 150.000 | 115.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 10713 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 - | 165.000 | 130.000 | 105.000 | 85.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10714 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 - | 165.000 | 130.000 | 105.000 | 85.000 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
| 10715 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 - | 165.000 | 130.000 | 105.000 | 85.000 | 0 | Đất trồng lúa |
| 10716 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 1 - | 220.000 | 175.000 | 145.000 | 110.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10717 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 1 - | 220.000 | 175.000 | 145.000 | 110.000 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
| 10718 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 1 - | 220.000 | 175.000 | 145.000 | 110.000 | 0 | Đất trồng lúa |
| 10719 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 650.000 | 422.500 | 357.500 | 260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10720 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 715.000 | 468.000 | 396.500 | 286.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |