Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 46 - Đường loại 4 | Đồ Chiểu - Vựa Bụi | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1322 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 45 - Đường loại 4 | Cầu Sắt - Ranh Hưng Định | 2.980.000 | 1.940.000 | 1.490.000 | 1.190.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1323 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 42 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Hưng Định 06 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1324 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 39 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1325 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 38 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - An Thạnh 36 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1326 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 34 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1327 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 29 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1328 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Cuối tuyến | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1329 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 25 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Thầy Quỳnh | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1330 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 24 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1331 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 23 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 1450, tờ bản đồ 54 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1332 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 22 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 16, tờ bản đồ 90 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1333 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 21 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1334 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1335 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1336 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 18 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 09, tờ bản đồ 101 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1337 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 17 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1338 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 16 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1339 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1340 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 14 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |