Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 13 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Chùa Thiên Tôn | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1342 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 12 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1343 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1344 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 09 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Suối Cát - Bưng Biệp | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1345 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 08 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1346 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 07 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1347 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 06 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1348 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 03 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 762, tờ bản đồ 11 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1349 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 37 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đất ông Nhịn | 6.100.000 | 3.970.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1350 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 36 - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Ranh KCN VSIP | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1351 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 35 - Đường loại 4 | An Phú 34 - Trung đoàn cơ động | 6.100.000 | 3.970.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1352 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 34 - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN VSIP | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1353 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 33 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Thuận An Hòa | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1354 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 32 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1355 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 31 - Đường loại 4 | Chu Văn An - An Phú 29 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1356 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 30 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1357 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1358 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (thửa đất số 1447, tờ bản đồ 177) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1359 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 27 - Đường loại 4 | ĐT.743A - KDC An Phú | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1360 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 4 | An Phú 12 - An Phú 06 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |