Trang chủ page 69
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1361 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Trần Quang Diệu | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1362 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 24 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1363 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 23 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1364 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 20 - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1365 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Ranh An Phú - Thái Hòa | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1366 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Từ Văn Phước | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1367 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1368 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 16 - Đường loại 4 | An Phú 17 - Công ty Vĩnh Phát | 5.020.000 | 3.260.000 | 2.510.000 | 2.010.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1369 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 4 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1370 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1371 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 4 | ĐT.743A - An Phú 06 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1372 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1373 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 10 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Nguyễn Văn Trỗi | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1374 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - An Phú 07 | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1375 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 08 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đất Quản Văn Bình | 6.100.000 | 3.970.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1376 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 07 - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Lê Hồng Phong | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1377 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4 | An Phú 26 - An Phú 12 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1378 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - An Phú 26 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1379 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - An Phú 09 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1380 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |