Trang chủ page 71
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 79 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 333, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 234 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1402 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 78B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 775, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 45 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1403 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 78A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 263, tờ bản đồ 45 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1404 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 78 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 711, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 45 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1405 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 77 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 244, tờ bản đồ 109) - Thửa đất số 674, tờ bản đồ 1010 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1406 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 76 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 11, tờ bản đồ 212) - Bình Chuẩn 20 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 33) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1407 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 75 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 277, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 171 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1408 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 74 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 574, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 22 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1409 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 73 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thửa đất số 1397, tờ bản đồ 96 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1410 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 72 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 272, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 1010 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1411 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 71 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 401, tờ bản đồ 91) - Thửa đất số 115, tờ bản đồ 82 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1412 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 70 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 1153, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 501, tờ bản đồ 96 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1413 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 69A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 565, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 141 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1414 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 69 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 1305, tờ bản đồ 99) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 99) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1415 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 68 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 753, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 27 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1416 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 67B - Đường loại 4 | Từ Văn Phước (thửa đất số 402, tờ bản đồ 155) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 152) | 4.660.000 | 3.030.000 | 2.330.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1417 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 67A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 346, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 1629, tờ bản đồ 161 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1418 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 67 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 161) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 151) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1419 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 66 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 671, tờ bản đồ 106) - ĐT.747B (thửa đất số 583, tờ bản đồ 111) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1420 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 65B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 112) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 112 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |