Trang chủ page 80
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1581 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn (thửa đất số 290, tờ bản đồ 62) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1582 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 09 - Đường loại 4 | ĐT.743C - Đập suối Cát | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1583 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 08 - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa (thửa đất số 140 và 142, tờ bản đồ 30) - Kênh tiêu Bình Hòa | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1584 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 07 - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1585 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 06 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1586 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 05 - Đường loại 4 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1587 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 04 (nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 4 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1588 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 03 - Đường loại 4 | Bình Hòa 01 - Giáp thửa đất số 335, tờ bản đồ 123 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1589 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 4 | Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1590 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 4 | Đồng An - Bình Hòa 01 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1591 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Giáp Bình Chiểu | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1592 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản | 5.960.000 | 3.870.000 | 2.980.000 | 2.380.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1593 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 88 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 84, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 131 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1594 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 87 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 429, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 131 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1595 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 86 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 147, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 131 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1596 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 84 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 519, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 83 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1597 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 83 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 327, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 722, tờ bản đồ 83 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1598 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 82 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 682, tờ bản đồ 83 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1599 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 81 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 105, tờ bản đồ 96) - Bình Chuẩn 70 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 96) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1600 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 80 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 262, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 134, tờ bản đồ 234 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |