Trang chủ page 81
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 17 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 171) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 171) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1602 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 16 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 152, tờ bản đồ 162) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 253, tờ bản đồ 955) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1603 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 15 - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai (thửa đất số 731, tờ bản đồ 122) - Trại heo Mười Phương (thửa đất số 141, tờ bản đồ 131) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1604 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 14 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 191, tờ bản đồ 124) - Thuận Giao 10 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 131) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1605 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 13 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2166, tờ bản đồ 138) - Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 129, tờ bản đồ 161) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1606 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 12 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1591, tờ bản đồ 138) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 426, tờ bản đồ 133) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1607 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 11 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 456, tờ bản đồ 134) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 1385, tờ bản đồ 134) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1608 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 10 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 136) - Nhà bà Kênh (thửa đất số 100, tờ bản đồ 131) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1609 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 09 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1500, tờ bản đồ 136) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 162) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1610 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 08 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 87, tờ bản đồ 132) - Đất ông Bảy Địa (thửa đất số 192, tờ bản đồ 91) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1611 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 07 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 132) - Thuận Giao 08 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 132) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1612 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 06 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 199, tờ bản đồ 103) - Thuận Giao 05 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 103) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1613 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 05 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 97, tờ bản đồ 101) - Cảng Mọi Tiên (thửa đất số 79, tờ bản đồ 92) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1614 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 04 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 101) - Thuận Giao 03 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 102) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1615 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 03 - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn (thửa đất số 118, tờ bản đồ 102) - Lê Thị Trung (thửa đất số 166, tờ bản đồ 110) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1616 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 02 - Đường loại 4 | KDC Thuận Giao (thửa đất số 294, tờ bản đồ 954) - Thuận An Hòa (thửa đất số 680, tờ bản đồ 110) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1617 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 01 - Đường loại 4 | Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành, thửa đất số 1640, tờ bản đồ 956) - Thuận An Hòa (thửa đất số 127, tờ bản đồ 150) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1618 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 5.960.000 | 3.870.000 | 2.980.000 | 2.380.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1619 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1620 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thạnh Quý - Đường loại 4 | Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |