Trang chủ page 83
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1641 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1642 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 94 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 52 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1643 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 93 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1644 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 92 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 43, tờ bản đồ 52 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1645 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 91 - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 43 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1646 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 90 - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Lái Thiêu 88 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1647 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 89 - Đường loại 4 | Gia Long - Đê bao | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1648 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 88 - Đường loại 4 | Gia Long - Phó Đức Chính | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1649 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 87 - Đường loại 4 | Đường vào Quảng Hòa Xương - Thửa đất số 792, tờ bản đồ 540 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1650 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 85 - Đường loại 4 | Đỗ Thành Nhân - Thửa đất số 222, tờ bản đồ 45 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1651 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 84 - Đường loại 4 | Đỗ Thành Nhân - Lái Thiêu 79 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1652 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 82 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đường vào Quảng Hòa Xương | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1653 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 80 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 38 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1654 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 79 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đi vào hồ tắm Bạch Đằng | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1655 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 75 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1656 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 74 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1657 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 73 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1658 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 72 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1659 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 71 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1660 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 70 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |