Trang chủ page 85
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1681 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 38 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 143, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1682 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 37 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1683 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 36 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1684 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 35 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 69, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1685 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 34 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 209, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1686 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 33 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1687 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 32 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1688 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 31 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 800, tờ bản đồ 17 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1689 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 30 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 181 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1690 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1691 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 26 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đường 3 tháng 2 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1692 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 25 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1693 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 24 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 341, tờ bản đồ 17 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1694 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 23 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 17 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1695 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 22 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1696 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1697 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1698 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1699 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1700 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |