Trang chủ page 88
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1741 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 39 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Ba Bình | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1742 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 38A - Đường loại 4 | Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 42 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1743 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 38 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1744 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 37 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1745 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 36 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Công ty Tân Hiệp Phát | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1746 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 35 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1747 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 34 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 53 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1748 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 33 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 38 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1749 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 32 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Bốn Trụ | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1750 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 31 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1602, tờ bản đồ 55 | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1751 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 30 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Năm Sanh | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1752 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 29 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1753 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 28 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1754 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 27 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1755 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 26 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1756 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 25 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1757 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 24 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Resort Phương Nam | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1758 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 23 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1759 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 22 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1760 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 21 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |