Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 | Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng | 22.960.000 | 12.632.000 | 10.336.000 | 7.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1802 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương | 22.960.000 | 12.632.000 | 10.336.000 | 7.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1803 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1 | Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống | 22.960.000 | 12.632.000 | 10.336.000 | 7.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1804 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1 | Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu | 22.960.000 | 12.632.000 | 10.336.000 | 7.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1805 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.540.000 | 1.650.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1806 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1807 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1808 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1809 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1810 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1811 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1812 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1813 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1814 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1815 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1816 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1817 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1818 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1819 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1820 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.810.000 | 2.480.000 | 1.910.000 | 1.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |