Trang chủ page 94
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1861 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 89 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 7 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1862 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1863 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 87 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 7 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1864 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 391, tờ bản đồ 7 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1865 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 85 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 277, tờ bản đồ 7 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1866 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 84 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 208, tờ bản đồ 7 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1867 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 7 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1868 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 80 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhánh rạch Bình Nhâm | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1869 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1870 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 78 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 7 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1871 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 7 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1872 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 74 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Lộng - Thửa đất số 565 và 567, tờ bản đồ 5 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1873 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 73 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 74 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1874 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 72 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 73 | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1875 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 71 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 7 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1876 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 70 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 47 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1877 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 69 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 7 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1878 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 68 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 574 và 1803, tờ bản đồ 7) | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1879 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 67 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 239 và 585, tờ bản đồ 7) | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1880 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 66 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 1103 và 175, tờ bản đồ 7 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |