Trang chủ page 95
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1881 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 65 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 79 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1882 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 64 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 63 (thửa đất số 651 và 434, tờ bản đồ 7) | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1883 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 63 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 64 (thửa đất số 651 và 2365, tờ bản đồ 7) | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1884 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 1138, tờ bản đồ 7 | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1885 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1886 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 5 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1887 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 5 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1888 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 | Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1889 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 48 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 47 (thửa đất số 167 và 135, tờ bản đồ 7) | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1890 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 70 (thửa đất số 2353, tờ bản đồ 7) | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1891 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 45 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 23 và 41, tờ bản đồ 5 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1892 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 42 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 5 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1893 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1894 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 39 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 40, tờ bản đồ 3 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1895 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 38 - Đường loại 5 | Ranh Hưng Định - Thửa đất số 285 và 307, tờ bản đồ 2 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1896 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 37 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Hưng Định | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1897 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 36 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 166 và 169, tờ bản đồ 2 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1898 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 35 - Đường loại 5 | Đê bao rạch Cầu Lớn - Hưng Định 31 | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1899 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 | Rạch cầu lớn - Hưng Định 31 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1900 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 32 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Ranh Hưng Định | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |