Trang chủ page 96
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1902 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 09 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Suối Cát - Bưng Biệp | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1903 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 08 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1904 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 07 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1905 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 06 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1906 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 03 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 762, tờ bản đồ 11 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1907 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 37 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đất ông Nhịn | 4.880.000 | 3.176.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1908 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 36 - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Ranh KCN VSIP | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1909 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 35 - Đường loại 4 | An Phú 34 - Trung đoàn cơ động | 4.880.000 | 3.176.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1910 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 34 - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN VSIP | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1911 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 33 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Thuận An Hòa | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1912 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 32 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1913 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 31 - Đường loại 4 | Chu Văn An - An Phú 29 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1914 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 30 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1915 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1916 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (thửa đất số 1447, tờ bản đồ 177) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1917 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 27 - Đường loại 4 | ĐT.743A - KDC An Phú | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1918 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 4 | An Phú 12 - An Phú 06 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1919 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Trần Quang Diệu | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1920 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 24 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |