Trang chủ page 97
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1921 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 23 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1922 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 20 - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1923 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Ranh An Phú - Thái Hòa | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1924 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Từ Văn Phước | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1925 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1926 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 16 - Đường loại 4 | An Phú 17 - Công ty Vĩnh Phát | 4.016.000 | 2.608.000 | 2.008.000 | 1.608.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1927 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 4 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1928 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1929 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 4 | ĐT.743A - An Phú 06 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1930 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1931 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 10 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Nguyễn Văn Trỗi | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1932 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - An Phú 07 | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1933 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 08 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đất Quản Văn Bình | 4.880.000 | 3.176.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1934 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 07 - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Lê Hồng Phong | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1935 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4 | An Phú 26 - An Phú 12 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1936 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - An Phú 26 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1937 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - An Phú 09 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1938 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1939 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1940 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 02 - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - An Phú 09 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |