STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Bàu Bàng - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương | 17.660.000 | 10.600.000 | 7.960.000 | 5.640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Bàu Bàng - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương | 14.128.000 | 8.480.000 | 6.368.000 | 4.512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Bàu Bàng - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương | 11.479.000 | 6.890.000 | 5.174.000 | 3.666.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |