STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường D13 - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Ranh phường An Thạnh | 8.860.000 | 5.320.000 | 3.990.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường D13 - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Ranh phường An Thạnh | 7.088.000 | 4.256.000 | 3.192.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường D13 - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Ranh phường An Thạnh | 5.759.000 | 3.458.000 | 2.593.500 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |