STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường N8 (tổ 8 khu 6, Phú Hòa) - Đường loại 2 | Đường 30/4 - Trần Văn Ơn | 20.950.000 | 12.570.000 | 9.440.000 | 6.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường N8 (tổ 8 khu 6, Phú Hòa) - Đường loại 2 | Đường 30/4 - Trần Văn Ơn | 16.760.000 | 10.056.000 | 7.552.000 | 5.360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường N8 (tổ 8 khu 6, Phú Hòa) - Đường loại 2 | Đường 30/4 - Trần Văn Ơn | 13.617.500 | 8.170.500 | 6.136.000 | 4.355.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |