STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 22.000.000 | 13.200.000 | 9.910.000 | 7.030.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 23.000.000 | 13.800.000 | 10.360.000 | 7.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐX-033, ĐX-038 - | 24.000.000 | 14.400.000 | 10.810.000 | 7.670.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 17.600.000 | 10.560.000 | 7.928.000 | 5.624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 18.400.000 | 11.040.000 | 8.288.000 | 5.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐX-033, ĐX-038 - | 19.200.000 | 11.520.000 | 8.648.000 | 6.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 14.300.000 | 8.580.000 | 6.441.500 | 4.569.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 14.950.000 | 8.970.000 | 6.734.000 | 4.777.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐX-033, ĐX-038 - | 15.600.000 | 9.360.000 | 7.026.500 | 4.985.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |