STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường vào Công ty Shijar (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3 | Phú Lợi (ĐT.743A) - Cuối tuyến (giáp đường nhựa KDC ARECO) | 14.170.000 | 8.500.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường vào Công ty Shijar (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3 | Phú Lợi (ĐT.743A) - Cuối tuyến (giáp đường nhựa KDC ARECO) | 11.336.000 | 6.800.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường vào Công ty Shijar (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3 | Phú Lợi (ĐT.743A) - Cuối tuyến (giáp đường nhựa KDC ARECO) | 9.210.500 | 5.525.000 | 4.147.000 | 2.944.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |