STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 - Đường loại 5 | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - ĐX-003 | 6.220.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | 2.490.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 - Đường loại 5 | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - ĐX-003 | 4.976.000 | 3.240.000 | 2.488.000 | 1.992.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 - Đường loại 5 | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - ĐX-003 | 4.043.000 | 2.632.500 | 2.021.500 | 1.618.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |