STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3 | Phạm Ngọc Thạch - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 15.460.000 | 8.500.000 | 6.960.000 | 4.950.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3 | Phạm Ngọc Thạch - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 12.368.000 | 6.800.000 | 5.568.000 | 3.960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3 | Phạm Ngọc Thạch - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 10.049.000 | 5.525.000 | 4.524.000 | 3.217.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |