STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-033 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4 | ĐX-032 - ĐX-038 | 8.120.000 | 5.290.000 | 4.060.000 | 3.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-033 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4 | ĐX-032 - ĐX-038 | 6.496.000 | 4.232.000 | 3.248.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-033 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4 | ĐX-032 - ĐX-038 | 5.278.000 | 3.438.500 | 2.639.000 | 2.112.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |