STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-069 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-069 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-069 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |