STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-138 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu (Đình Tân An) - Bến Chành | 3.660.000 | 2.380.000 | 1.830.000 | 1.460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-138 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu (Đình Tân An) - Bến Chành | 2.928.000 | 1.904.000 | 1.464.000 | 1.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-138 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu (Đình Tân An) - Bến Chành | 2.379.000 | 1.547.000 | 1.189.500 | 949.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |