STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Nghệ - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Phú Lợi | 19.870.000 | 11.920.000 | 8.950.000 | 6.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Nghệ - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Phú Lợi | 15.896.000 | 9.536.000 | 7.160.000 | 5.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Nghệ - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Phú Lợi | 12.915.500 | 7.748.000 | 5.817.500 | 4.127.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |