STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Mạc Đĩnh Chi (ĐX- 124) - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Mạc Đĩnh Chi (ĐX- 124) - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Mạc Đĩnh Chi (ĐX- 124) - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |