Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-142 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Trường Đông Nam | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1102 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-141 - Đường loại 5 | Cổng Đình - Cầu ván | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-139 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Bà Chè | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1104 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-138 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu (Đình Tân An) - Bến Chành | 2.379.000 | 1.547.000 | 1.189.500 | 949.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1105 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-134 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - 7 Đài | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-133 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1107 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-132 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1108 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-131 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Ông 8 Trình | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1109 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-130 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 7 Xuyển | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1110 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-129 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Út Văn | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1111 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-128 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1112 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-127 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Cuối tuyến | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1113 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-126 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1114 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-125 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1115 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-124 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1116 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-123 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1117 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-122 - Đường loại 5 | 6 Én - 2 Phen | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1118 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-121 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1119 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-120 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1120 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-119 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - ĐX-117 | 3.484.000 | 2.268.500 | 1.742.000 | 1.391.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |