STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Bến xe vào chợ Bến Cát (Lô D) - Đường loại 1 | Hùng Vương (thửa đất số 98 và 766, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 71 và 235, tờ bản đồ 29 | 22.770.000 | 12.520.000 | 10.250.000 | 7.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Bến xe vào chợ Bến Cát (Lô D) - Đường loại 1 | Hùng Vương (thửa đất số 98 và 766, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 71 và 235, tờ bản đồ 29 | 18.216.000 | 10.016.000 | 8.200.000 | 5.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Bến xe vào chợ Bến Cát (Lô D) - Đường loại 1 | Hùng Vương (thửa đất số 98 và 766, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 71 và 235, tờ bản đồ 29 | 14.800.500 | 8.138.000 | 6.662.500 | 4.732.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |