STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | ĐT.741 (Nguyễn Văn Thành) - Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 | 15.870.000 | 10.320.000 | 7.940.000 | 6.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | ĐT.741 (Nguyễn Văn Thành) - Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 | 12.696.000 | 8.256.000 | 6.352.000 | 5.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | ĐT.741 (Nguyễn Văn Thành) - Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 | 10.315.500 | 6.708.000 | 5.161.000 | 4.127.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |