STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Cách ĐT.741 50m - ĐT.741 | 4.510.000 | 2.940.000 | 2.260.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương + 50m - Cách ĐT.741 50m | 3.940.000 | 2.570.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương + 50m | 4.510.000 | 2.940.000 | 2.260.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Cách ĐT.741 50m - ĐT.741 | 3.608.000 | 2.352.000 | 1.808.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương + 50m - Cách ĐT.741 50m | 3.152.000 | 2.056.000 | 1.576.000 | 1.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương + 50m | 3.608.000 | 2.352.000 | 1.808.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Cách ĐT.741 50m - ĐT.741 | 2.931.500 | 1.911.000 | 1.469.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương + 50m - Cách ĐT.741 50m | 2.561.000 | 1.670.500 | 1.280.500 | 1.027.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương + 50m | 2.931.500 | 1.911.000 | 1.469.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |