STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 | 4.230.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.690.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ngã 4 Ông Giáo | 4.830.000 | 3.150.000 | 2.420.000 | 1.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 | 3.384.000 | 2.208.000 | 1.696.000 | 1.352.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ngã 4 Ông Giáo | 3.864.000 | 2.520.000 | 1.936.000 | 1.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 | 2.749.500 | 1.794.000 | 1.378.000 | 1.098.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ngã 4 Ông Giáo | 3.139.500 | 2.047.500 | 1.573.000 | 1.254.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |