STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.605 - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 (Ngã 3 ông Kiểm) | 3.940.000 | 2.570.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.605 - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 (Ngã 3 ông Kiểm) | 3.152.000 | 2.056.000 | 1.576.000 | 1.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.605 - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 (Ngã 3 ông Kiểm) | 2.561.000 | 1.670.500 | 1.280.500 | 1.027.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |