STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.608 (trừ các thửa đất thuộc Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Thùng Thơ) - ĐT.748 (ngã 3 Chú Lường) | 2.990.000 | 1.940.000 | 1.640.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.608 (trừ các thửa đất thuộc Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Thùng Thơ) - ĐT.748 (ngã 3 Chú Lường) | 1.943.500 | 1.261.000 | 1.066.000 | 780.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.608 (trừ các thửa đất thuộc Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Thùng Thơ) - ĐT.748 (ngã 3 Chú Lường) | 2.392.000 | 1.552.000 | 1.312.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |