STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | Bến Chợ - Ranh xã Phú An và phường An Tây | 2.600.000 | 1.690.000 | 1.430.000 | 1.040.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Bến Chợ | 2.880.000 | 1.870.000 | 1.580.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | Bến Chợ - Ranh xã Phú An và phường An Tây | 1.690.000 | 1.098.500 | 929.500 | 676.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Bến Chợ | 1.872.000 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | Bến Chợ - Ranh xã Phú An và phường An Tây | 2.080.000 | 1.352.000 | 1.144.000 | 832.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Bến Chợ | 2.304.000 | 1.496.000 | 1.264.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |