STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.616 (Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Cầu Mắm | 4.190.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.616 (Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Cầu Mắm | 3.352.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.616 (Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Cầu Mắm | 2.723.500 | 1.774.500 | 1.365.000 | 1.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |