STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.741 - Đường loại 3 | ĐH.601 - Giáp ranh Tân Bình (Bắc Tân Uyên) | 5.800.000 | 3.770.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.741 - Đường loại 3 | ĐH.601 - Giáp ranh Tân Bình (Bắc Tân Uyên) | 4.640.000 | 3.016.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.741 - Đường loại 3 | ĐH.601 - Giáp ranh Tân Bình (Bắc Tân Uyên) | 3.770.000 | 2.450.500 | 1.885.000 | 1.508.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |