STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Ranh xã Phú An và phường An Điền | 4.190.000 | 2.720.000 | 2.300.000 | 1.680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Ranh xã Phú An và phường An Điền | 2.723.500 | 1.768.000 | 1.495.000 | 1.092.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Ranh xã Phú An và phường An Điền | 3.352.000 | 2.176.000 | 1.840.000 | 1.344.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |