STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường bến Chà Vi (ĐH.607) - Đường loại 4 | Ngã 3 Cầu Củi (Đại lộ Bình Dương) - Ranh huyện Bàu Bàng | 4.530.000 | 2.950.000 | 2.270.000 | 1.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường bến Chà Vi (ĐH.607) - Đường loại 4 | Ngã 3 Cầu Củi (Đại lộ Bình Dương) - Ranh huyện Bàu Bàng | 3.624.000 | 2.360.000 | 1.816.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường bến Chà Vi (ĐH.607) - Đường loại 4 | Ngã 3 Cầu Củi (Đại lộ Bình Dương) - Ranh huyện Bàu Bàng | 2.944.500 | 1.917.500 | 1.475.500 | 1.176.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |